ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bảo vệ" 1件

ベトナム語 bảo vệ
button1
日本語 守る
例文
bảo vệ tổ quốc
祖国を守る
マイ単語

類語検索結果 "bảo vệ" 2件

ベトナム語 bảo vệ môi trường
button1
日本語 環境保護
例文
Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
環境保護の必要がある。
マイ単語
ベトナム語 bảo vệ luận văn tốt nghiệp
button1
日本語 卒業論文を発表する
例文
Sinh viên phải bảo vệ luận văn tốt nghiệp.
学生は卒業論文を発表する必要がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bảo vệ" 14件

bảo vệ tổ quốc
祖国を守る
bảo về luật pháp
法律を守る
bảo vệ luận án tốt nghiệp
卒業論文を発表する
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
Tường lửa bảo vệ máy tính khỏi virus.
ファイアウォールはコンピュータをウイルスから守る。
bí quyết bảo vệ sức khỏe
健康の秘訣
Quân đội bảo vệ đất nước.
軍隊は国を守る。
Chúng ta hãy chung tay bảo vệ môi trường.
みんなで環境を手を取り合って守ろう。
Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ.
人は放射線から守られる必要がある。
Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
環境保護の必要がある。
Sinh viên phải bảo vệ luận văn tốt nghiệp.
学生は卒業論文を発表する必要がある。
Cảnh sát cảnh báo về chiêu trò lừa đảo mới.
警察は新しい詐欺の手口に注意を呼びかけた。
Con người cần bảo vệ thiên nhiên.
人間は自然を守る必要がある。
Họ đang bảo vệ biên cương của tổ quốc.
彼らは祖国の国境を守っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |